phấn chấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấn chấn+
- to feel cheerful, to be in high spirits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn chấn"
- Những từ có chứa "phấn chấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intrusiveness stare brush offensiveness ration negativeness matter pin negativity obtrude more...
Lượt xem: 586